Có 1 kết quả:

蚰蜒 du diên

1/1

du diên [do diên]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài bọ giống con sên

Từ điển trích dẫn

1. “Du diên” 蚰蜒: một thứ sâu bọ (lat. Scutigera coleoptrata), giống như rết, thân có đốt, mình vàng, đầu có sừng, chân nhỏ và dài, sống chỗ ẩm thấp, ăn tiểu trùng, có ích cho nhà nông. § Còn gọi là “tị thế trùng” 鼻涕蟲, “khoát du” 蛞蝓.

Bình luận 0